TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maschinensatz

sự sắp chữ bằng máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập hợp tầng nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ hợp máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy liên hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

maschinensatz

mechanical typesetting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cascade set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

generating set

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aggregate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

motor set

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

maschinensatz

Maschinensatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aggregat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maschinenaggregat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Motorensatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Motorsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

maschinensatz

groupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agrégat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupe de machines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupe moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maschinensatz /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Maschinensatz

[EN] generating set

[FR] groupe; unité

Aggregat,Maschinensatz /ENG-MECHANICAL/

[DE] Aggregat; Maschinensatz

[EN] aggregate; generating set

[FR] agrégat; groupe de machines

Maschinenaggregat,Maschinensatz,Motorensatz,Motorsatz /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Maschinenaggregat; Maschinensatz; Motorensatz; Motorsatz

[EN] motor set

[FR] groupe moteur

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maschinensatz /n -(e)s, -Sätze (kĩ thuật)/

tổng thành, tổ hợp máy, bô, hệ thông, thiết bị, máy liên hợp; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinensatz /m/IN/

[EN] mechanical typesetting

[VI] sự sắp chữ bằng máy

Maschinensatz /m/KT_ĐIỆN/

[EN] cascade set

[VI] tập hợp tầng nối tiếp