Việt
hệ thông
cơ chế
cách sông
kiểu sông
ỉôì sông
mạng
mạng lưới
tổng thành
tổ hợp máy
bô
thiết bị
máy liên hợp
sơ đổ
lược đồ
biểu đồ
đồ án
cơ cắu
dàn bài
sơ thảo
công thúc.
hệ thông con
Anh
input/output control system
closed-cycle control system
network
subsystem
Đức
System
Regime
Netz
Maschinensatz
Schema
Maschinensatz /n -(e)s, -Sätze (kĩ thuật)/
tổng thành, tổ hợp máy, bô, hệ thông, thiết bị, máy liên hợp; -
Schema /n -s, -s u -ta/
1. sơ đổ, lược đồ, biểu đồ, đồ án, hệ thông, cơ cắu; 2. dàn bài, sơ thảo; 3. công thúc.
Netz /nt/V_THÔNG, V_TẢI/
[EN] network
[VI] mạng, mạng lưới, hệ thông
System /[zYs'te:m], das; -s, -e/
hệ thông;
Regime /[re'3Ì:m], das; -s, - [...mo], auch/
(veraltet) hệ thông; cơ chế; cách sông; kiểu sông; ỉôì sông (System, Schema, Ordnung);
hệ thông (liều khiến vào / ra
hệ thông (liều khiên chu trình kín