Việt
tổ hợp máy
cụm máy
bộ phận
cụm lắp ráp
sự lắp ráp
sự xây dựng
sự hợp dịch
máy
máy cái
liên hợp máy
-e
bộ
đa thúc.
tổng thành
bô
hệ thông
thiết bị
máy liên hợp
Anh
assembly
combinator
plant unit
set
unit
Đức
Aggregat
Großmaschine
Maschinensatz
Das Walzwerk (Bilder 1 und 2) ist ein sehr gutesund vielseitiges Misch und Homogenisierungsaggregat, das jedoch aufgrund des offenen Verfahrens nur noch in speziellen Anwendungenzum Mischen eingesetzt wird, und heute hauptsächlich als Folgeanlage für Innenmischer eineBedeutung hat.
Máy cán (Hình 1 và 2) là một tổ hợp máy đanăng rất tốt để trộn và đồng nhất, tuy nhiêndo hoạt động hở nên nó chỉ được sử dụngcho các ứng dụng đặc biệt để trộn và ngàynay chỉ có ý nghĩa như hệ thống nối tiếp chomáy trộn kín.
ein Aggregat für elektrischen Strom
một tổ họp thiết bị điện.
Großmaschine /f =, -n/
máy, máy cái, tổ hợp máy, liên hợp máy; Groß
Aggregat /n - (e)s,/
1. tổ hợp máy, bộ, liên hợp máy; 2. (toán) đa thúc.
Maschinensatz /n -(e)s, -Sätze (kĩ thuật)/
tổng thành, tổ hợp máy, bô, hệ thông, thiết bị, máy liên hợp; -
Aggregat /[agre'ga:t], das; -[e]s, -e/
(Technik) tổ hợp máy;
một tổ họp thiết bị điện. : ein Aggregat für elektrischen Strom
Aggregat /nt/XD/
[EN] set
[VI] tổ hợp máy
Aggregat /nt/CT_MÁY/
[EN] assembly, unit
[VI] bộ phận, cụm máy, tổ hợp máy
cụm máy, bộ phận, tổ hợp máy, cụm lắp ráp, sự lắp ráp, sự xây dựng, sự hợp dịch (tin học)
combinator /xây dựng/