Baugruppe /f/CƠ, CH_LƯỢNG, VT&RĐ/
[EN] assembty
[VI] cụm lắp ráp
Baueinheit /f/ĐIỆN/
[EN] assembly
[VI] cụm lắp ráp, khối lắp ghép
Baugruppe /f/XD, ĐIỆN/
[EN] assembly
[VI] cụm lắp ráp, nhóm lắp ráp
Aufbau /m/CNSX/
[EN] assembly
[VI] cụm lắp ráp (chất dẻo), Đ_KHIẾN structure cấu trúc