TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 subassembly

bộ phận lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cụm lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cụm lắp ráp nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cụm tổng thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp bộ phận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp cụm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp giáp cụm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ kiện phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận lắp ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 subassembly

 subassembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assembly element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subassembly /cơ khí & công trình/

bộ phận lắp ráp

 subassembly /cơ khí & công trình/

cụm lắp ráp

 subassembly /điện lạnh/

cụm lắp ráp nhỏ

 subassembly /ô tô/

cụm tổng thành (cụm chi tiết đã ráp)

 subassembly

sự lắp bộ phận

 subassembly /cơ khí & công trình/

sự lắp bộ phận

 subassembly /cơ khí & công trình/

sự lắp cụm

 subassembly /cơ khí & công trình/

sự lắp giáp cụm

 subassembly

phụ kiện phụ

 subassembly

phụ kiện phụ

Là một cảng của cấu trúc, hoặc phụ kiện như là điện hoặc các bộ phận máy có thể lắp đặt và di chuyển hoặc xử lý thành một khối như nó là một cấu trúc huặc phụ kiện.

A portion of a structure or assembly, as of electronic or machine parts, that can be installed, removed, or generally treated as a unit, but that also has a structure or assembly.

 subassembly

bộ phận lắp ráp

 assembly element, subassembly /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

bộ phận lắp ghép