Việt
bộ phận lắp ráp
vật được lắp vào
Anh
subassembly
Đức
Einbau
Sicherheitsventile öffnen bei einem zu großen Druck in der Leitung und verhindern so ein Bersten von Leitungen oder anderen Baugruppen.
Van an toàn tự mở khi áp lực trong đường ống quá lớn đểtránh bị bung toác đường ống hoặc các bộ phận lắp ráp khác.
Einbau /der; -[e]s, -ten/
vật được lắp vào; bộ phận lắp ráp;
subassembly /cơ khí & công trình/