TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận lắp ráp

bộ phận lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật được lắp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bộ phận lắp ráp

 subassembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ phận lắp ráp

Einbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sicherheitsventile öffnen bei einem zu großen Druck in der Leitung und verhindern so ein Bersten von Leitungen oder anderen Baugruppen.

Van an toàn tự mở khi áp lực trong đường ống quá lớn đểtránh bị bung toác đường ống hoặc các bộ phận lắp ráp khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einbau /der; -[e]s, -ten/

vật được lắp vào; bộ phận lắp ráp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subassembly /cơ khí & công trình/

bộ phận lắp ráp

 subassembly

bộ phận lắp ráp