TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subassembly

sự lắp bộ phận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cụm lÃp ráp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lắp ráp từng phần

 
Tự điển Dầu Khí

sự lắp ráp bộ phận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắp ráp cụm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cụm lắp ráp nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mt. bộ phận lắp ghép

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự lắp ráp từng cụm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cụm lắp ráp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổ máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

subassembly

subassembly

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fuel rod

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

subassembly

Teilzusammenbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brennstab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

subassembly

barre de combustible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crayon de combustible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous-assemblage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fuel rod,subassembly /ENERGY-ELEC/

[DE] Brennstab

[EN] fuel rod; subassembly

[FR] barre de combustible; crayon de combustible; sous-assemblage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

subassembly

sự lắp ráp từng cụm, cụm lắp ráp, tổ máy

Từ điển toán học Anh-Việt

subassembly

mt. bộ phận lắp ghép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subassembly /cơ khí & công trình/

cụm lắp ráp nhỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilzusammenbau /m/CT_MÁY/

[EN] subassembly

[VI] sự lắp ráp bộ phận, sự lắp ráp cụm

Tự điển Dầu Khí

subassembly

o   sự lắp ráp từng phần

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

subassembly

cụm nhỏ, khối ráp nhỏ Hai hoặc nhiều thành phần kết hợp lại thành một đơn vị đề tiện cho việc lắp .ráp hoặc phục vụ thiết bi' , băng khuếch đại trung tần đối với máy thu là một ví dụ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

subassembly

sự lắp bộ phận, cụm lÃp ráp