Việt
sự lắp bộ phận
cụm lÃp ráp
sự lắp ráp từng phần
sự lắp ráp bộ phận
sự lắp ráp cụm
cụm lắp ráp nhỏ
mt. bộ phận lắp ghép
sự lắp ráp từng cụm
cụm lắp ráp
tổ máy
Anh
subassembly
fuel rod
Đức
Teilzusammenbau
Brennstab
Pháp
barre de combustible
crayon de combustible
sous-assemblage
fuel rod,subassembly /ENERGY-ELEC/
[DE] Brennstab
[EN] fuel rod; subassembly
[FR] barre de combustible; crayon de combustible; sous-assemblage
sự lắp ráp từng cụm, cụm lắp ráp, tổ máy
subassembly /cơ khí & công trình/
Teilzusammenbau /m/CT_MÁY/
[EN] subassembly
[VI] sự lắp ráp bộ phận, sự lắp ráp cụm
o sự lắp ráp từng phần
cụm nhỏ, khối ráp nhỏ Hai hoặc nhiều thành phần kết hợp lại thành một đơn vị đề tiện cho việc lắp .ráp hoặc phục vụ thiết bi' , băng khuếch đại trung tần đối với máy thu là một ví dụ.
sự lắp bộ phận, cụm lÃp ráp