Việt
e
kế hoạch
ý định
dự định
ý đổ
sơ đồ
đồ án
binh đồ
bản đồ
bản vẽ mặt bằng.
Đức
Plan I
Plan I /m (e)s, Plän/
m (e)s, Pläne 1. kế hoạch; qui hoạch; 2. ý định, dự định, ý đổ; Pláne schmieden [machen] xây dựng ké hoạch; 3. (kĩ thuật) sơ đồ, đồ án, binh đồ, bản đồ, bản vẽ mặt bằng.