Việt
đề án
dự án
bản thiết kế
kiểu
kế hoạch
công trình
bản dự thảo
bản phác thảo cho một công trình xây dựng
bản vẽ phác
kết cấu
loại
hiệu chuẩn
định cỡ lỗ chuẩn
thiết kế lỗ hình
dự thảo
mẫu
nguyên bản
nguyên tác
bản góc
trình
xuắt trình
đưa trình
nghiêng ngưôi
đường chuyền.
Anh
design
project
Đức
Projekt
Bauplan
Vorlage
Bei Neubauten, Renovierungen oder Sanierungen spielt die Auswahl der geeigneten Fenster bereits bei der Objektplanung eine wichtige Rolle.
Ở các công trình xây dựng mới, cải tạo hay trùng tu, thì việc chọn cửa sổ phù hợp đóng một vai trò quan trọng trong khâu lập kế hoạch đề án.
Vorlage /í =, -n/
í 1. dự án, dự thảo, bản thiết kế, đề án; 2. mẫu, kiểu, nguyên bản, nguyên tác, bản góc; 3. [sự] trình, xuắt trình, đưa trình (giấy tờ...); 4. (thể thao) [sự] nghiêng ngưôi, đường chuyền.
bản vẽ phác, đề án, bản thiết kế, kết cấu, kiểu, loại, hiệu chuẩn, định cỡ lỗ chuẩn, thiết kế lỗ hình
Projekt /[pro'jckt], das; -[e]s, -e (bilđungsspr.)/
dự án; đề án; kế hoạch; công trình (nghiên cứu);
Bauplan /der/
bản dự thảo; đề án; bản phác thảo cho một công trình xây dựng (Entwurf, Bauskizze, Bauzeichnung);
Projekt /nt/M_TÍNH/
[EN] project
[VI] đề án, dự án