Việt
sơ đồ xây dựng
bản vẽ lắp ráp
ké hoạch xây dựng
kế hoạch xây dựng
dự án xây dựng
bản dự thảo
đề án
bản phác thảo cho một công trình xây dựng
Anh
construction plan
assembly plan
Đức
Bauplan
Bauplan /der/
kế hoạch xây dựng; dự án xây dựng (Bauvorhaben);
bản dự thảo; đề án; bản phác thảo cho một công trình xây dựng (Entwurf, Bauskizze, Bauzeichnung);
Bauplan /m-(e)s, -plâne/
ké hoạch xây dựng; Bau
Bauplan /m/XD/
[EN] construction plan
[VI] sơ đồ xây dựng
Bauplan /m/CNH_NHÂN/
[EN] assembly plan
[VI] bản vẽ lắp ráp