Montagezeichnung /f/CƠ/
[EN] assembly drawing
[VI] bản vẽ lắp ráp
Zusammenbauzeichnung /f/VẼ_KT, CT_MÁY, CƠ/
[EN] assembly drawing
[VI] bản vẽ lắp ráp
Bauplan /m/CNH_NHÂN/
[EN] assembly plan
[VI] bản vẽ lắp ráp
Gruppierung /f/ĐIỆN/
[EN] layout
[VI] bản vẽ lắp ráp, sơ đồ bố trí