Việt
bản vẽ lắp ráp
sơ đồ bố trí
sự tạo nhóm
sự ghép nhóm
sự làm chắc
sự gia cố
nhóm lại
họp lại
tập hợp
sự sắp xếp
sự sắp đặt theo nhóm
nhóm
phe
phái
Anh
grouping
clustering
layout
consolidation
Đức
Gruppierung
Clusterbildung
Pháp
groupage
die Gruppierung der Kräfte
tập hợp lực lượng.
Gruppierung /die; -, -en/
sự sắp xếp (vào thành từng cụm hay từng nhóm); sự sắp đặt theo nhóm;
nhóm; phe; phái (trong một tổ chức lớn hơn);
Gruppierung /f =, -en/
sự] nhóm lại, họp lại, tập hợp; die Gruppierung der Kräfte tập hợp lực lượng.
Gruppierung /f/ĐIỆN/
[EN] layout
[VI] bản vẽ lắp ráp, sơ đồ bố trí
Gruppierung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] grouping
[VI] sự tạo nhóm, sự ghép nhóm
Gruppierung /f/V_TẢI/
[EN] consolidation
[VI] sự làm chắc, sự gia cố
Gruppierung /IT-TECH/
[DE] Gruppierung
[FR] groupage
Clusterbildung,Gruppierung /IT-TECH/
[DE] Clusterbildung; Gruppierung
[EN] clustering