Việt
sự tạo nhóm
sự ghép nhóm
Anh
grouping
bunching
Đức
Bündelung
Gruppierung
Bündelung /f/VTHK/
[EN] bunching
[VI] sự tạo nhóm
Gruppierung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] grouping
[VI] sự tạo nhóm, sự ghép nhóm