grouping /điện/
sự ghép nhóm
grouping /toán & tin/
sự gộp lại
grouping /toán & tin/
sự gộp lại
grouping
sự gộp lại
grouping
sự tạo nhóm
grouping /điện/
sự lập nhóm
grouping /toán & tin/
sự nhóm lại
grouping /điện/
sự phân nhóm
categorization, grouping /xây dựng;điện;điện/
sự phân nhóm
form, grouping /giao thông & vận tải/
sự lập tàu
bunching, grouping, homogeneous grouping, regrouping
sự nhóm lại
dynamic network collection, concentration, congregation, gathering, grouping
sự tập hợp mạng động