Việt
sự phân nhóm
sự hợp nhóm
sự phân tổ
sự tách nhóm
sự phân thành phe phái
sự phân loại
sự phân hạng
sự sắp xếp
sự xếp đặt
Anh
grouping
categorization
Đức
Einteilung in Gruppen
Aufteilung
Parteiung
Eingruppierung
Einreihung
Aufteilung /die; -, -en/
sự phân nhóm; sự tách nhóm;
Parteiung /die; -, -en/
sự phân nhóm; sự phân thành phe phái;
Eingruppierung /die; -, -en/
sự phân nhóm; sự phân loại; sự phân hạng;
Einreihung /die; -, -en/
sự sắp xếp; sự xếp đặt; sự phân nhóm;
Einteilung in Gruppen /f/KT_ĐIỆN/
[EN] grouping
[VI] sự phân nhóm, sự phân tổ
sự phân nhóm, sự hợp nhóm
categorization, grouping /xây dựng;điện;điện/
categorization /điện/
grouping /điện/