Gruppierung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] grouping
[VI] sự tạo nhóm, sự ghép nhóm
Bündelung /f/Đ_SẮT/
[EN] grouping
[VI] sự lập tàu
Einteilung in Gruppen /f/KT_ĐIỆN/
[EN] grouping
[VI] sự phân nhóm, sự phân tổ
Anordnung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] arrangement, grouping
[VI] sự bố trí, sự lập nhóm