Việt
sự lập nhóm
sự bố trí
sắp xếp
sơ đồ bố trí
thiết bị
Anh
arrangement
grouping
Đức
Anordnung
sự bố trí, sắp xếp, sự lập nhóm, sơ đồ bố trí, thiết bị
Anordnung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] arrangement, grouping
[VI] sự bố trí, sự lập nhóm
grouping /điện/