TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 categorization

sự phân hạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 categorization

 categorization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grouping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assortment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classcification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 categorization

sự phân hạng

 categorization /điện/

sự phân nhóm

 categorization, grouping /xây dựng;điện;điện/

sự phân nhóm

 categorization, classification, grading

sự phân hạng

 assortment, categorization, classcification, classification

sự phân loại

Quá trình phân chia các vật thành các loại, hay những sự phân chia bằng quá trình như vậy; cách dùng riêng quá trình phân loại các hạt theo kích cỡ, hình dạng, hay tỷ trọng.

The process of dividing things into classes, or the divisions arrived at by such a process; specific uses includethe process of grading and sorting of particles by size, shape, or density.