categorization
sự phân hạng
categorization /điện/
sự phân nhóm
categorization, grouping /xây dựng;điện;điện/
sự phân nhóm
categorization, classification, grading
sự phân hạng
assortment, categorization, classcification, classification
sự phân loại
Quá trình phân chia các vật thành các loại, hay những sự phân chia bằng quá trình như vậy; cách dùng riêng quá trình phân loại các hạt theo kích cỡ, hình dạng, hay tỷ trọng.
The process of dividing things into classes, or the divisions arrived at by such a process; specific uses includethe process of grading and sorting of particles by size, shape, or density.