Việt
sự gộp lại
sự dồn lại
sự chồng chất
Anh
grouping
Đức
Summation
Summierung
Summation /die; -, -en/
(Fachspr ) sự gộp lại; sự dồn lại;
Summierung /die; -, -en/
sự dồn lại; sự gộp lại; sự chồng chất;
grouping /toán & tin/