Việt
tụ nhóm
sự tụ nhóm
sự tạo nhóm
Chạy xe theo cụm
Anh
bunching
Platooning
Đức
Bündelung
Impulsbildung
Phasenfokussierung
Pháp
groupage
groupement
Circulation en peloton
Bunching,Platooning
[EN] Bunching; Platooning[USA]
[VI] Chạy xe theo cụm
[FR] Circulation en peloton
[VI] Tình trạng chạy xe khó vượt, nhiều xe con phải chạy thành cụm sau một xe tải chạy chậm được gọi là xe dẫn
bunching /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Phasenfokussierung
[EN] bunching
[FR] groupement
Impulsbildung /f/Đ_TỬ (in)/
[VI] sự tụ nhóm (của điện tử)
Bündelung /f/VTHK/
[VI] sự tạo nhóm
[DE] Bündelung
[VI] tụ nhóm (d)
[FR] groupage