Việt
Chạy xe theo cụm
Anh
Bunching
Platooning
Pháp
Circulation en peloton
[EN] Bunching; Platooning[USA]
[VI] Chạy xe theo cụm
[FR] Circulation en peloton
[VI] Tình trạng chạy xe khó vượt, nhiều xe con phải chạy thành cụm sau một xe tải chạy chậm được gọi là xe dẫn