Việt
bản vẽ lắp ráp
bài vẽ ráp
bản vẽ tổng thể
bản vẽ lắp
Anh
assembly drawing
general assembly
Đức
Montagezeichnung
Zusammenbauzeichnung
anlagenübersicht
übersichtsplan
Pháp
dessin d'assemblage
schéma d'ensemble
assembly drawing,general assembly /INDUSTRY-CHEM/
[DE] anlagenübersicht; übersichtsplan
[EN] assembly drawing; general assembly
[FR] schéma d' ensemble
Montagezeichnung /f/CƠ/
[EN] assembly drawing
[VI] bản vẽ lắp ráp
Zusammenbauzeichnung /f/VẼ_KT, CT_MÁY, CƠ/
[DE] Montagezeichnung
[FR] dessin d' assemblage
bản vẽ lắp Bản vẽ máy bay cho thấy các bộ phận được vẽ trong mối tương quan như khi chúng được lắp ráp hoàn chỉnh với nhau.