Việt
sự lắp toàn bộ
Đại hội
đại hội đồng
Đại hội đồng.
thông hội
Anh
general assembly
general meeting
assembly drawing
Đức
Mitgliederversammlung
anlagenübersicht
übersichtsplan
Pháp
Assemblée générale
schéma d'ensemble
assembly drawing,general assembly /INDUSTRY-CHEM/
[DE] anlagenübersicht; übersichtsplan
[EN] assembly drawing; general assembly
[FR] schéma d' ensemble
general assembly, general meeting
General Assembly
[DE] Mitgliederversammlung
[EN] general assembly
[FR] Assemblée générale
[VI] Đại hội
sự lắp (ráp) toàn bộ