TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dự án xây dựng

dự án xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ án thiết kế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một phần công trình xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dự án xây dựng

 building project

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction project

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constructional project

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building project

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

construction project

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constructional project

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dự án xây dựng

Bauprojekt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bauentwurf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bauvorhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bauplan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bauabschnitt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit dem nächsten Bauabschnitt wird erst im Frühjahr begonnen

công trình xây dựng tiếp theo sẽ được khởi công vào đầu năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bauvorhaben /das/

dự án xây dựng (Bauprojekt);

Bauplan /der/

kế hoạch xây dựng; dự án xây dựng (Bauvorhaben);

Bauabschnitt /der/

dự án xây dựng; một phần công trình xây dựng;

công trình xây dựng tiếp theo sẽ được khởi công vào đầu năm. : mit dem nächsten Bauabschnitt wird erst im Frühjahr begonnen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bauprojekt /n, -(e)s, -e/

dự án xây dựng,

Bauentwurf /m -(e)s, -würfe/

dự án xây dựng, đồ án thiết kế.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building project, construction project, constructional project

dự án xây dựng

building project

dự án xây dựng

construction project

dự án xây dựng

constructional project

dự án xây dựng