TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một phần công trình xây dựng

dự án xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một phần công trình xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một phần công trình xây dựng

Bauabschnitt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit dem nächsten Bauabschnitt wird erst im Frühjahr begonnen

công trình xây dựng tiếp theo sẽ được khởi công vào đầu năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bauabschnitt /der/

dự án xây dựng; một phần công trình xây dựng;

công trình xây dựng tiếp theo sẽ được khởi công vào đầu năm. : mit dem nächsten Bauabschnitt wird erst im Frühjahr begonnen