Việt
đồ án xây dựng
dự án xây dựng
đồ án thiết kế.
Anh
construction plan
Đức
Bauentwurf
Bauentwurf /m -(e)s, -würfe/
dự án xây dựng, đồ án thiết kế.
Bauentwurf /m/XD/
[EN] construction plan
[VI] đồ án xây dựng