Việt
công trình
đề án xây dựng
dự ăn xây dựng
công trưòng xây dựng
dự án xây dựng
tòa nhà đang xây dựng
Anh
building project
construction scheme
construction project
Đức
Bauvorhaben
Bauvorhaben /das/
dự án xây dựng (Bauprojekt);
tòa nhà đang xây dựng;
Bauvorhaben /n -s, =/
1. dự ăn (đô án) xây dựng; 2.công trưòng xây dựng; [sự] xây dựng, thết kế;
Bauvorhaben /nt/XD/
[EN] construction project
[VI] đề án xây dựng
[VI] công trình
[EN] building project