Việt
ké hoạch xây dựng
ne
ké hoạch canh tác
Đức
Bauplan
Bebauungsplan
Bauplan /m-(e)s, -plâne/
ké hoạch xây dựng; Bau
Bebauungsplan /m -(e)s, -pla/
1. ké hoạch xây dựng; 2. ké hoạch canh tác; Bebauungs