Việt
bản vẽ phác
bản phác thảo
bản vẽ đơn giản
bản vẽ đường viền
đường bao
lược đồ
đề án
bản thiết kế
kết cấu
kiểu
loại
hiệu chuẩn
định cỡ lỗ chuẩn
thiết kế lỗ hình
sơ đồ
lược đồ aerophotographic ~ sơ đồ ảnh hàng không area ~ sơ đồ khu vực diagrammetic ~ sơ đồ
lược đồ field ~ bản vẽ phác thảo ngoài trời free-hand ~ bản vẽ phác bằng tay general ~ sơ đồ chung
sơ đồ khái quát ground ~ bản vẽ phác ngoài trời landscape ~ sơ đồ cảnh quan location ~ bản vẽ phác khu vực
lược đồ khu vực pamorama ~ sơ đồ toàn cảnh photographic ~ sơ đồ ảnh plan ~ lược đồ
sơ đồ position ~ sơ đồ vị trí reconnaissance ~ sơ đồ thăm dò
sơ đồ khu vực site ~ sơ đồ vị trí
sơ đồ khu vực synoptic ~ sơ đồ thời tiết topographic ~ sơ đồ địa hình
Anh
sketch
rough sketch
draft drawing
design
preliminary drawing
outline
blank drawing
freehand drawing
outline drawing
Đức
skizzieren
Grundriß
Entwurfszeichnung
Schema
Strich
Abriss
bản vẽ phác, sơ đồ, lược đồ aerophotographic ~ sơ đồ ảnh hàng không area ~ sơ đồ khu vực diagrammetic ~ sơ đồ, lược đồ field ~ bản vẽ phác thảo ngoài trời free-hand ~ bản vẽ phác bằng tay general ~ sơ đồ chung, sơ đồ khái quát ground ~ bản vẽ phác ngoài trời landscape ~ sơ đồ cảnh quan location ~ bản vẽ phác khu vực, lược đồ khu vực pamorama ~ sơ đồ toàn cảnh photographic ~ sơ đồ ảnh plan ~ lược đồ, sơ đồ position ~ sơ đồ vị trí reconnaissance ~ sơ đồ thăm dò; sơ đồ khu vực site ~ sơ đồ vị trí, sơ đồ khu vực synoptic ~ sơ đồ thời tiết topographic ~ sơ đồ địa hình
bản phác thảo, bản vẽ phác, lược đồ
bản vẽ phác, đề án, bản thiết kế, kết cấu, kiểu, loại, hiệu chuẩn, định cỡ lỗ chuẩn, thiết kế lỗ hình
Strich /.zeich.riung, die/
bản vẽ phác; bản vẽ đơn giản;
Abriss /der; -es, -e/
(veraltet) bản vẽ phác; bản vẽ đường viền; đường bao (Umrisszeichnung);
design, sketch
blank drawing, design, draft drawing, freehand drawing, outline
Việc hình thành và lập kế hoạch công trình xây dựng một tòa nhà.
To conceive and plan the construction of a building.
skizzieren /vt/XD/
[EN] outline, sketch
[VI] bản vẽ phác
Grundriß /m/XD/
[EN] sketch
Entwurfszeichnung /f/KT_LẠNH/
[EN] draft drawing
Schema /nt/XD/
[VI] bản phác thảo, bản vẽ phác