TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơ đồ khu vực site ~ sơ đồ vị trí

bản vẽ phác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sơ đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lược đồ aerophotographic ~ sơ đồ ảnh hàng không area ~ sơ đồ khu vực diagrammetic ~ sơ đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lược đồ field ~ bản vẽ phác thảo ngoài trời free-hand ~ bản vẽ phác bằng tay general ~ sơ đồ chung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sơ đồ khái quát ground ~ bản vẽ phác ngoài trời landscape ~ sơ đồ cảnh quan location ~ bản vẽ phác khu vực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lược đồ khu vực pamorama ~ sơ đồ toàn cảnh photographic ~ sơ đồ ảnh plan ~ lược đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sơ đồ position ~ sơ đồ vị trí reconnaissance ~ sơ đồ thăm dò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sơ đồ khu vực site ~ sơ đồ vị trí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sơ đồ khu vực synoptic ~ sơ đồ thời tiết topographic ~ sơ đồ địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sơ đồ khu vực site ~ sơ đồ vị trí

sketch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sketch

bản vẽ phác, sơ đồ, lược đồ aerophotographic ~ sơ đồ ảnh hàng không area ~ sơ đồ khu vực diagrammetic ~ sơ đồ, lược đồ field ~ bản vẽ phác thảo ngoài trời free-hand ~ bản vẽ phác bằng tay general ~ sơ đồ chung, sơ đồ khái quát ground ~ bản vẽ phác ngoài trời landscape ~ sơ đồ cảnh quan location ~ bản vẽ phác khu vực, lược đồ khu vực pamorama ~ sơ đồ toàn cảnh photographic ~ sơ đồ ảnh plan ~ lược đồ, sơ đồ position ~ sơ đồ vị trí reconnaissance ~ sơ đồ thăm dò; sơ đồ khu vực site ~ sơ đồ vị trí, sơ đồ khu vực synoptic ~ sơ đồ thời tiết topographic ~ sơ đồ địa hình