sketch
bản vẽ phác, sơ đồ, lược đồ aerophotographic ~ sơ đồ ảnh hàng không area ~ sơ đồ khu vực diagrammetic ~ sơ đồ, lược đồ field ~ bản vẽ phác thảo ngoài trời free-hand ~ bản vẽ phác bằng tay general ~ sơ đồ chung, sơ đồ khái quát ground ~ bản vẽ phác ngoài trời landscape ~ sơ đồ cảnh quan location ~ bản vẽ phác khu vực, lược đồ khu vực pamorama ~ sơ đồ toàn cảnh photographic ~ sơ đồ ảnh plan ~ lược đồ, sơ đồ position ~ sơ đồ vị trí reconnaissance ~ sơ đồ thăm dò; sơ đồ khu vực site ~ sơ đồ vị trí, sơ đồ khu vực synoptic ~ sơ đồ thời tiết topographic ~ sơ đồ địa hình