outline drawing, outline drawing
bản vẽ phác qua
outline drawing
bản vẽ hình viền
outline drawing /xây dựng/
bản vẽ biên dạng
outline drawing /xây dựng/
bản vẽ phác qua
outline drawing /toán & tin/
bản vẽ hình viền
outline drawing
bản vẽ phác
outline drawing
bản vẽ phác qua
outline drawing /cơ khí & công trình/
bản vẽ biên dạng
outline drawing /cơ khí & công trình/
bản vẽ đường giao
outline drawing /xây dựng/
bản vẽ hình viền
outline drawing, preliminary sketch /xây dựng/
bản vẽ phác qua