preliminary sketch /xây dựng/
bản vẽ phác qua
outline drawing /xây dựng/
bản vẽ phác qua
outline drawing
bản vẽ phác qua
outline drawing
bản vẽ phác qua
outline drawing, outline drawing
bản vẽ phác qua
outline drawing, rough sketch, sketch
bản vẽ phác qua
preliminary sketch
bản vẽ phác qua
outline drawing, preliminary sketch /xây dựng/
bản vẽ phác qua