Việt
bản vẽ phác qua
bản vẽ biên dạng
bản vẽ đường giao
bản vẽ hình viền
bản vẽ phác
bàn vẽ biên dạng
bảng vẽ biên dạng
Anh
outline drawing
rough sketch
sketch
design drawing
Đức
Umrißzeichnung
Entwurfszeichnung
Pháp
dessin d'étude
design drawing,outline drawing /TECH,BUILDING/
[DE] Entwurfszeichnung
[EN] design drawing; outline drawing
[FR] dessin d' étude
design drawing,outline drawing
Umrißzeichnung /f/CT_MÁY/
[EN] outline drawing
[VI] bảng vẽ biên dạng
bàn vẽ biên dạng (có đề kích thước)
outline drawing, outline drawing
outline drawing, rough sketch, sketch