Việt
dự án
đề án
thiét kế
đồ án thiết ké
dự thảo
kế hoạch
công trình
bản đồ án chi tiét
Anh
project
design
Đức
Projekt
Entwurf
Grundriss
- Projekt
Pháp
projet
Grundriss,Projekt
Grundriss, Projekt
Projekt /[pro'jckt], das; -[e]s, -e (bilđungsspr.)/
dự án; đề án; kế hoạch; công trình (nghiên cứu);
Projekt /n -(e)s, -e/
bản] thiét kế, đồ án thiết ké, dự án, dự thảo; Projekt machen lập bản đồ án thiết kế.
- Projekt /n -(e)s, -e/
bản đồ án [dự án, thiết kế] chi tiét; - Projekt
Projekt /nt/M_TÍNH/
[EN] project
[VI] đề án, dự án
Projekt /IT-TECH/
[DE] Projekt
[FR] projet
Entwurf,Projekt
[DE] Entwurf; Projekt
[EN] design; project
Entwurf,Projekt /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/