TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

studiengang

Chương trình cấp bằng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bằng cấp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kế hoạch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tích hợp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mô đun hóa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

độc lập

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

liên trường đại học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khóa học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá trình học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch học tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch giảng và thực tập của khóa học cho đến lúc thi tốt nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

studiengang

degree programme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

degree course

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

planned degree programme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

integrated degree programme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

modularised degree programme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stand-alone degree programme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cross-university degree programme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

studiengang

Studiengang

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geplanter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

integrierter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

modularisierter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

eigenständiger

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hochschulübergreifender

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

studiengang

Programme d'études

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Diplôme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prévu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

intégré

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Cours de licence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

modularisé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

indépendant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

interuniversitaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Studiengang /der/

kế hoạch học tập; lịch giảng và thực tập của khóa học cho đến lúc thi tốt nghiệp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

studiengang /m -(e)s, -gânge/

khóa học, quá trình học;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Studiengang

[DE] Studiengang

[EN] degree programme, degree course

[FR] Programme d' études

[VI] Chương trình cấp bằng

Studiengang,geplanter

[DE] Studiengang, geplanter

[EN] planned degree programme

[FR] Diplôme, prévu

[VI] Bằng cấp, kế hoạch

Studiengang,integrierter

[DE] Studiengang, integrierter

[EN] integrated degree programme

[FR] Diplôme, intégré

[VI] Bằng cấp, tích hợp

Studiengang,modularisierter

[DE] Studiengang, modularisierter

[EN] modularised degree programme

[FR] Cours de licence, modularisé

[VI] Bằng cấp, mô đun hóa

Studiengang,eigenständiger

[DE] Studiengang, eigenständiger

[EN] stand-alone degree programme

[FR] Diplôme, indépendant

[VI] Bằng cấp, độc lập

Studiengang,hochschulübergreifender

[DE] Studiengang, hochschulübergreifender

[EN] cross-university degree programme

[FR] Cours de licence, interuniversitaire

[VI] Bằng cấp, liên trường đại học