Việt
kế hoạch học tập
chương trình giảng dạy
lịch giảng và thực tập của khóa học cho đến lúc thi tốt nghiệp
Đức
Schulungsplan
Lehrplan
Ausbildungsplan
Studiengang
Studiengang /der/
kế hoạch học tập; lịch giảng và thực tập của khóa học cho đến lúc thi tốt nghiệp;
Schulungsplan /m -(e)s, -plâne/
kế hoạch học tập; kế hoạch nâng cao trình độ nghiệp vụ; Schulungs
Lehrplan /m -(e)s, -plâne/
kế hoạch học tập;
Ausbildungsplan /m -(e)s, -plâne/
kế hoạch học tập, chương trình giảng dạy;