Việt
chương trình giảng dạy
kế hoạch học tập
kế hoạch giảng dạy
Anh
courseware
Đức
Ausbildungsplan
Pläneschmieden
Pläneschmieden /dự định làm điều gì, ấp ủ ý định. 3. sơ đồ, bản phác thảo; auf dem Plan stehen/
chương trình giảng dạy; kế hoạch giảng dạy;
Ausbildungsplan /m -(e)s, -plâne/
kế hoạch học tập, chương trình giảng dạy;
chương trình giảng dạy (bẦng máy tính)