Pläneschmieden /dự định làm điều gì, ấp ủ ý định. 3. sơ đồ, bản phác thảo; auf dem Plan stehen/
được dự trù;
được lên kế hoạch;
Pläneschmieden /dự định làm điều gì, ấp ủ ý định. 3. sơ đồ, bản phác thảo; auf dem Plan stehen/
bản đồ;
Pläneschmieden /dự định làm điều gì, ấp ủ ý định. 3. sơ đồ, bản phác thảo; auf dem Plan stehen/
chương trình giảng dạy;
kế hoạch giảng dạy;