TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pläneschmieden

được dự trù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được lên kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình giảng dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế hoạch giảng dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pläneschmieden

Pläneschmieden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pläneschmieden /dự định làm điều gì, ấp ủ ý định. 3. sơ đồ, bản phác thảo; auf dem Plan stehen/

được dự trù; được lên kế hoạch;

Pläneschmieden /dự định làm điều gì, ấp ủ ý định. 3. sơ đồ, bản phác thảo; auf dem Plan stehen/

bản đồ;

Pläneschmieden /dự định làm điều gì, ấp ủ ý định. 3. sơ đồ, bản phác thảo; auf dem Plan stehen/

chương trình giảng dạy; kế hoạch giảng dạy;