Chương trình cấp bằng
[DE] Studienangebot
[EN] degree course, degree programme, range of courses, study opportunity, study programme
[FR] Programmes d' études
[VI] Chương trình cấp bằng
Chương trình cấp bằng
[DE] Studiengang
[EN] degree programme, degree course
[FR] Programme d' études
[VI] Chương trình cấp bằng