TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

integrierter

Bằng cấp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tích hợp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

integrierter

integrated degree programme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

integrierter

Studiengang

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

integrierter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

integrierter

Diplôme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

intégré

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein integrierter Elektromotor betätigt bei Blockierneigung einen Steuerkolben, der den Bremsdruck so regelt, dass ein Blockieren vermieden wird.

Khi có khuynh hướng bó cứng, một động cơ điện tích hợp sẽ tác động một piston điều khiển, piston này điều chỉnh áp suất phanh để ngăn chặn việc bó cứng.

Durch den Generator wird das Fahrzeug gebremst und die Batterien geladen. Ein integrierter Starter-Generator (ISG) wird während des Bremsvorganges als Generator betrieben.

Trong khi phanh, thiết bị khởi động-phát điện tích hợp (ISG) vận hành như máy phát điện. Do đó, khi xe được phanh lại, ắc quy sẽ được nạp điện.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Flachbett-Kaschier-Anlagen sind Doppelbandpressen mit integrierter Kontaktheizung und Kühlung.

Thiết bị phủ lớp trên bàn phẳng gồm dàn máy ép hai dải băng có tích hợp bộ phận nung nóng và bộ phận làm nguội.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Studiengang,integrierter

[DE] Studiengang, integrierter

[EN] integrated degree programme

[FR] Diplôme, intégré

[VI] Bằng cấp, tích hợp