Việt
Bằng cấp
độc lập
Anh
stand-alone degree programme
Đức
Studiengang
eigenständiger
Pháp
Diplôme
indépendant
Der Zusammenschluss verschiedener eigenständiger Betriebe zu Verbundstandorten (Industrieparks) ermöglicht im Rahmen einer nachhaltigen Produktion durch gemeinsam genutzte Stoffströme (Rohstoffe, Zwischenprodukte, Endprodukte) und Energieaustausch sehr effektiv die Einsparung von Rohstoffen und das Vermindern von Abfällen (Bild 1).
Việc tập hợp nhiều xí nghiệp độc lập thành khu công nghiệp cho phép tiết kiệm nguyên liệu và giảm thiểu chất thải rất hiệu quả qua việc sử dụng chung những dòng vật liệu (nguyên liệu, bán thành phẩm, thành phẩm) và trao đổi năng lượng trong khuôn khổ một nền sản xuất bền vững (Hình 1).
Studiengang,eigenständiger
[DE] Studiengang, eigenständiger
[EN] stand-alone degree programme
[FR] Diplôme, indépendant
[VI] Bằng cấp, độc lập