Việt
cương lĩnh
chương trình biểu diễn
chương trình
tóm tắt vỏ ca kịch
tóm tắt kịch bản
kế hoạch .
Đức
Programm
Programm /n -s, -e/
1. cương lĩnh; 2. (sân khấu) chương trình biểu diễn, chương trình; 3. (sân khấu) [bản] tóm tắt vỏ ca kịch, tóm tắt kịch bản; 4. kế hoạch (làm việc).