Plattform /f =, -en/
1. [cái] bãi, sân; khu vực, khoảng; 2. (đưông sắt) sân ga, ke; 3. (nghĩa bóng) cương lĩnh, chương trình hành động.
Parteipolitik
t = đưông lối của đẳng, chính sách của dang, cương lĩnh, chính cương.
programmatisch /a/
1. [thuộc] chương trinh, cương lĩnh, có tính chất cương lĩnh, cơ bản, cơ sỏ; 2. theo chương trình [kế hoạch, cương lĩnh]; der Abend nahm seinen programmatisch en Verlauf buổi dạ hội đã tiến hành theo chương trình.
Programm /n -s, -e/
1. cương lĩnh; 2. (sân khấu) chương trình biểu diễn, chương trình; 3. (sân khấu) [bản] tóm tắt vỏ ca kịch, tóm tắt kịch bản; 4. kế hoạch (làm việc).