TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cương lĩnh

cương lĩnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình hành động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như cương lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo cương lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân ga

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình hành động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

t = đưông lối của đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính sách của dang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính cương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tính chất cương lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo chương trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm tắt vỏ ca kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm tắt kịch bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cương lĩnh

 program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 programme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cương lĩnh

Programm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plattform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

politisches Programm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

program

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parteipolitik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

programmatisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Abend nahm seinen programmatisch en Verlauf

buổi dạ hội đã tiến hành theo chương trình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein politisches Programm

một cương lĩnh chính trị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plattform /f =, -en/

1. [cái] bãi, sân; khu vực, khoảng; 2. (đưông sắt) sân ga, ke; 3. (nghĩa bóng) cương lĩnh, chương trình hành động.

Parteipolitik

t = đưông lối của đẳng, chính sách của dang, cương lĩnh, chính cương.

programmatisch /a/

1. [thuộc] chương trinh, cương lĩnh, có tính chất cương lĩnh, cơ bản, cơ sỏ; 2. theo chương trình [kế hoạch, cương lĩnh]; der Abend nahm seinen programmatisch en Verlauf buổi dạ hội đã tiến hành theo chương trình.

Programm /n -s, -e/

1. cương lĩnh; 2. (sân khấu) chương trình biểu diễn, chương trình; 3. (sân khấu) [bản] tóm tắt vỏ ca kịch, tóm tắt kịch bản; 4. kế hoạch (làm việc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Programm /[pro'gram], das; -s, -e/

cương lĩnh;

một cương lĩnh chính trị. : ein politisches Programm

Plattform

cương lĩnh; chương trình hành động;

program /ma.tisch (Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) cương lĩnh; như cương lĩnh; theo cương lĩnh;

Từ điển tiếng việt

cương lĩnh

- d. Tổng thể những điểm chủ yếu về mục đích, đường lối, nhiệm vụ cơ bản của một tổ chức chính trị, một chính đảng trong một giai đoạn lịch sử.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program, programme

cương lĩnh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cương lĩnh

politisches Programm n cương mục Kompendium n, kurze Wiedergabe f, Verzeichnis n, Abriß m cương ngạnh störrisch (a), widerspenstig (a); eigensinnig (a), hartnäckig (a); dứa bé cương lĩnh eigensinniges Kind n; tính tĩnh cương lĩnh störrisches Temperament n