Việt
chương trinh
cương lĩnh
có tính chất cương lĩnh
cơ bản
cơ sỏ
theo chương trình
Đức
programmatisch
der Abend nahm seinen programmatisch en Verlauf
buổi dạ hội đã tiến hành theo chương trình.
programmatisch /a/
1. [thuộc] chương trinh, cương lĩnh, có tính chất cương lĩnh, cơ bản, cơ sỏ; 2. theo chương trình [kế hoạch, cương lĩnh]; der Abend nahm seinen programmatisch en Verlauf buổi dạ hội đã tiến hành theo chương trình.