TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo chương trình

theo chương trình

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tính chất cương lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

theo chương trình

time schedule gain c

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

theo chương trình

pro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

programmatisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

der Aufbau der Zellproteine nach Anleitung der Erbsubstanz DNA (Proteinbiosynthese).

xây dựng các tế bào protein theo chương trình của DNA (tổng hợp protein).

Einige Hefe- und Bakterienarten vergären Glukose zu Ethanol, wodurch Energie gewonnen wird und Kohlenstoffdioxid nach folgender Summengleichung entsteht:

Một số loại men và vi khuẩn lên men glucose thành ethanol, qua đó thải ra năng lượng và thán khí theo chương trình sau:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Abend nahm seinen programmatisch en Verlauf

buổi dạ hội đã tiến hành theo chương trình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

programmatisch /a/

1. [thuộc] chương trinh, cương lĩnh, có tính chất cương lĩnh, cơ bản, cơ sỏ; 2. theo chương trình [kế hoạch, cương lĩnh]; der Abend nahm seinen programmatisch en Verlauf buổi dạ hội đã tiến hành theo chương trình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pro /.g ramm.gemäß (Adj.)/

theo chương trình;

Từ điển toán học Anh-Việt

time schedule gain c

[điều khiển, điều chỉnh] theo chương trình