Program /.ma.ti.ker, der; -s, - (biídungsspr.)/
người soạn cương lĩnh;
người giải thích cương lĩnh;
program /ma.tisch (Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) cương lĩnh;
như cương lĩnh;
theo cương lĩnh;
program /ma.tisch (Adj.) (bildungsspr.)/
có mục đích;
có định hướng;
Program /m. heft, das/
tập giới thiệu chương trình biểu diễn;