program /ma.tisch (Adj.) (bildungsspr.)/
có mục đích;
có định hướng;
bezwecken /[ba'tsvekan] (sw. V.; hat)/
có mục đích;
có chủ định (beabsichtigen);
những hoạt động với mục đích thực hiện cuộc cải cách xã hội. : Aktionen, die soziale Reformen bezwecken
zweckgerichtet /(Adj.)/
hướng đến mục tiêu;
có mục đích;
zielgeriehtet /(Adj.)/
có mục đích;
hướng vào mục tiêu;
gezielt /(Adj.)/
có mục đích;
có ý định;
dứt khoát;
rành mạch;
rõ ràng;