TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có mục đích

có mục đích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có ý định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hưdng vào mục tiêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chủ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng đến mục tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng vào mục tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục đích

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ý định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
có mục đích

có mục đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có định hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có mục đích

 intend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

target oriented

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

expedient

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Purpose

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có mục đích

gezielt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zielführend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zielgerichtet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bezwecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweckgerichtet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zielgeriehtet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zweck

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
có mục đích

program

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

có mục đích

déterminé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese gezielte Tätigkeit wird zum Schutz der Beschäftigten vor der Gefährdung ihrer Sicherheit und Gesundheit – neben dem prinzipiell in allen Laboren und Betrieben geltenden Chemikaliengesetz ChemG sowie der Gefahrstoffverordnung GefStoffV – durch zahlreiche spezielle Vorschriften geregelt (Bild 2 und Bild 1, nachfolgende Seite).

Các hoạt động có mục đích rõ ràng này được điều chỉnh qua nhiều quy định cụ thể nhằm bảo vệ người lao động tránh những rủi ro về sức khỏe và an toàn – song song với các bộ luật Hóa chất ChemG và các Quy chế về chất độc hại GefStoffV, được áp dụng trong tất cả các phòng thí nghiệm và nhà máy sản xuất (Hình1và 2, trang kế) ở Đức.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der folgende Leitfaden für die Werkstoffauswahl dient lediglich als erste Orientierung.

Hướng dẫn để chọn vật liệu sau đây chủ yếu chỉ có mục đích giúp định hướng bước đầu.

Ein Sprung mit Zielhinweis ist nur erlaubt, wenn Wirkverbindungen (Verbindungslinien) nicht möglich sind, z.B. bei Funktionsplänen über mehrere Seiten.

Bước nhảy có mục đích chỉ dẫn chỉ cho phép sử dụng khi kết nối tác dụng (đường nối tác dụng) không có thể thực hiện được, t.d. ở sơ đồ chức năng khi phải sang trang.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unterweisungen, Schulungen Sie sollen die Sicherheit am Arbeitsplatz erhöhen.

Dấu hiệu an toàn có mục đích gia tăng sự an toàn nơi làm việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aktionen, die soziale Reformen bezwecken

những hoạt động với mục đích thực hiện cuộc cải cách xã hội.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mục đích,ý định,có mục đích

[DE] Zweck

[EN] Purpose

[VI] mục đích, ý định, có mục đích

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

program /ma.tisch (Adj.) (bildungsspr.)/

có mục đích; có định hướng;

bezwecken /[ba'tsvekan] (sw. V.; hat)/

có mục đích; có chủ định (beabsichtigen);

những hoạt động với mục đích thực hiện cuộc cải cách xã hội. : Aktionen, die soziale Reformen bezwecken

zweckgerichtet /(Adj.)/

hướng đến mục tiêu; có mục đích;

zielgeriehtet /(Adj.)/

có mục đích; hướng vào mục tiêu;

gezielt /(Adj.)/

có mục đích; có ý định; dứt khoát; rành mạch; rõ ràng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gezielt /a/

có mục đích, có ý định,

zielgerichtet /a, adv/

có mục đích, hưdng vào mục tiêu.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

có mục đích

[DE] zielführend

[EN] target oriented, expedient

[FR] déterminé

[VI] có mục đích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intend /toán & tin/

có mục đích

 intend

có mục đích