Việt
có mục đích
Anh
target oriented
expedient
Đức
zielführend
Pháp
déterminé
déterminée
déterminé,déterminée
déterminé, ée [detERmine] adj. 1. Xác định, định rõ. 2. Quyết định. Une attitude déterminée: Một thái độ quả quyết. 3. Quy định, quyết định.
[DE] zielführend
[EN] target oriented, expedient
[FR] déterminé
[VI] có mục đích