TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expedient

Phương tiện

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

có mục đích

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

expedient

expedient

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

means

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

target oriented

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

expedient

Hilfsmittel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zweckmäßig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

das Mittel

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

zielführend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

expedient

déterminé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

target oriented,expedient

[DE] zielführend

[EN] target oriented, expedient

[FR] déterminé

[VI] có mục đích

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

means,expedient

[VI] Phương tiện

[DE] das Mittel

[EN] means, expedient

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hilfsmittel

expedient

zweckmäßig

expedient

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

expedient

Contributing to personal advantage.