Việt
Phương tiện
có mục đích
Anh
expedient
means
target oriented
Đức
Hilfsmittel
zweckmäßig
das Mittel
zielführend
Pháp
déterminé
target oriented,expedient
[DE] zielführend
[EN] target oriented, expedient
[FR] déterminé
[VI] có mục đích
means,expedient
[VI] Phương tiện
[DE] das Mittel
[EN] means, expedient
Contributing to personal advantage.