Việt
phương tiện
cũng cụ
cách thức
bằng mọi cách
phương pháp
thủ đoạn
thiết bị
Anh
means
expedient
expedients
Đức
Meint
durch
Mittel
das Mittel
Besso knows what that means.
Besso biết bạn mình nghĩ gì.
means, expedients
means,expedient
[VI] Phương tiện
[DE] das Mittel
[EN] means, expedient
phương pháp, thủ đoạn, thiết bị, phương tiện
bằng mọi cách;
(by) means (of)
Means
[DE] Meint
[EN] Means
[VI] phương tiện, cách thức
cũng cụ; phương tiện